Tương lai của công nghệ nông nghiệp ở Đông Nam Á

Nguyên Hoàng theo Krasia

Agritech đang đạt được sức hút ở Đông Nam Á, được xúc tác bởi biến đổi khí hậu và đại dịch COVID-19.

Nông nghiệp là một ngành then chốt trong các nền kinh tế Đông Nam Á. Theo Ngân hàng Thế giới , nông nghiệp chiếm khoảng 11% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của ASEAN vào năm 2020.

Ở các nước như Campuchia và Myanmar, ngành đóng góp hơn 20% vào GDP quốc gia. Nông nghiệp cũng là một ngành sử dụng lao động lớn trong khu vực. Năm 2019, nó chiếm hơn 35% tổng số việc làm ở các nước như Lào, Myanmar và Việt Nam.

Trong những năm gần đây, ngành nông nghiệp toàn cầu phải đối mặt với vô số thách thức. Một là biến đổi khí hậu. Ở Đông Nam Á, lĩnh vực này đã bị ảnh hưởng bởi các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt hơn do sự nóng lên toàn cầu.

Theo một báo cáo nghiên cứu năm 2021 của Ngân hàng Phát triển Châu Á, từ năm 2008 đến năm 2018, khu vực này đã chịu thiệt hại 21 tỷ USD về sản xuất cây trồng và vật nuôi do các thảm họa liên quan đến khí hậu.

Điều này càng trở nên tồi tệ hơn do đại dịch COVID-19, dẫn đến tình trạng thiếu lao động nông nghiệp và gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu. Vào năm 2020, đại dịch được ước tính đã làm giảm 3,1% tổng sản lượng nông nghiệp (29,58 triệu tấn) ở Đông Nam Á, làm giảm 1,4% (3,76 tỷ USD) trong GDP của khu vực.

Giữa những thách thức này, có những khó khăn – ngành nông nghiệp của khu vực đang nhanh chóng áp dụng các công nghệ mới và sáng tạo, đặc biệt là trong các hoạt động nông nghiệp ở nông thôn và thành thị.

Nông nghiệp hỗ trợ công nghệ

Nông nghiệp ở Đông Nam Á đang trong giai đoạn chuyển đổi công nghệ. Ví dụ: điện thoại thông minh đang khai thác trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn để kiểm soát quản lý cây trồng hiệu quả hơn, trong khi máy bay không người lái đang giúp nông dân cải thiện phương thức canh tác và tăng năng suất cây trồng.

Đối với nhiều nông dân sản xuất nhỏ trong khu vực, những người được định nghĩa là những người trồng trọt hoạt động trên diện tích đất nhỏ hơn hai ha , những công nghệ kỹ thuật số này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động của họ mà còn tăng thu nhập của họ.

Tại Việt Nam, MimosaTEK đang mang lại nền nông nghiệp chính xác cho nông dân sản xuất nhỏ với các thiết bị và cảm biến dựa trên đám mây hỗ trợ giám sát mùa màng.

Đồng thời, startup này còn tận dụng công nghệ internet vạn vật (IoT) để phát triển một hệ thống tưới thông minh cho phép nông dân sử dụng điện thoại thông minh để theo dõi điều kiện thời tiết và tưới tiêu cho cây trồng của họ trong khi tối ưu hóa việc sử dụng nước.

Việt Nam đã thí điểm thành công hệ thống này tại tỉnh Cần Thơ và đang có kế hoạch mở rộng chương trình trên toàn bộ phần còn lại của Đồng bằng sông Cửu Long.

Agritech và “ canh tác thông minh hơn ” cũng sẽ đóng một vai trò lớn hơn trong lĩnh vực nông nghiệp của Thái Lan khi chính phủ Thái Lan khuyến khích nông dân áp dụng các phương pháp canh tác thông minh.

Để khuyến khích nông dân địa phương áp dụng công nghệ kỹ thuật số trong hoạt động của họ, kể từ năm 2020, Cơ quan Xúc tiến Kinh tế Kỹ thuật số của Thái Lan đã trao cho nông dân và các doanh nghiệp cộng đồng các khoản trợ cấp từ 10.000 THB (300 USD) đến 300.000 THB (9.000 USD).

Do đó, một số nông dân ở Thái Lan đã bắt đầu sử dụng máy bay không người lái trong các hoạt động nông nghiệp như gieo hạt và phun thuốc trừ sâu.

Drone cũng đã được sử dụng trong nông nghiệp ở các khu vực khác của Đông Nam Á cho các mục đích như dự báo thời tiết, quản lý thiên tai, đánh giá thiệt hại cây trồng, giám sát và lập bản đồ mùa màng.

Một ví dụ điển hình là Poladrone , một công ty khởi nghiệp về công nghệ máy bay không người lái có trụ sở tại Malaysia, cung cấp các giải pháp quản lý dịch hại cho nông dân trồng cọ dầu Malaysia. Máy bay không người lái của nó không chỉ có thể thực hiện việc phun thuốc trừ sâu một cách chính xác mà còn có thể giúp giảm nguy cơ tiếp xúc với thuốc trừ sâu độc hại của nông dân.

Công nghệ kỹ thuật số là rất quan trọng để cải thiện khả năng chống chịu của nông dân đối với biến đổi khí hậu và các thách thức COVID-19. Để hỗ trợ việc áp dụng công nghệ kỹ thuật số giữa các nông hộ nhỏ, Deloitte và Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) đã tham gia vào quan hệ đối tác nhiều năm để hỗ trợ thiết kế và thực hiện chương trình 100 triệu nông dân .

Chương trình nhằm khuyến khích và cho phép người nông dân áp dụng các thực hành bền vững để hỗ trợ quá trình chuyển đổi toàn cầu sang các hệ thống thực phẩm có nguồn gốc tự nhiên, không thuần túy.

Trang trại đô thị

Bên cạnh việc thúc đẩy quá trình chuyển đổi kỹ thuật số của ngành nông nghiệp, biến đổi khí hậu và đại dịch COVID-19 cũng nêu bật tầm quan trọng của nông nghiệp đô thị.

Theo một báo cáo gần đây về hệ sinh thái công nghệ nông nghiệp ở Singapore của Trung tâm Deloitte’s Centre for the Edge và Ủy ban Phát triển Kinh tế Singapore (EDB), các trang trại đô thị giúp xây dựng một hệ thống thực phẩm an toàn và linh hoạt hơn.

Điều này sẽ giải thích tại sao Cơ quan Lương thực Singapore thành lập Quỹ chuyển đổi cụm nông sản trị giá 60 triệu SGD (44,4 triệu USD) vào năm 2021 để khuyến khích các trang trại địa phương áp dụng các phương thức canh tác bền vững, có công nghệ.

Các trang trại đô thị là chìa khóa để xây dựng một hệ thống thực phẩm mạnh mẽ hơn ở các thành phố có xu hướng phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu thực phẩm. Các trang trại này cung cấp vùng đệm cho việc cung ứng thị trường, trong trường hợp chuỗi cung ứng thực phẩm bị gián đoạn.

Nông nghiệp đô thị cũng cho phép nông dân trồng nhiều loại sản phẩm quanh năm. Bằng cách sử dụng các hệ thống nông nghiệp không cần đất như khí canh hoặc thủy canh, người trồng có thể giảm các vấn đề liên quan đến sâu bệnh truyền qua đất, cũng như tăng năng suất cây trồng.

Đồng thời, việc sử dụng các công nghệ kỹ thuật số như ánh sáng LED, cảm biến và công nghệ IoT giúp các trang trại đô thị kiểm soát tốt hơn và tối ưu hóa các điều kiện trồng trọt để có năng suất cao hơn.

Ví dụ, công ty khởi nghiệp agritech có trụ sở tại Singapore, Sustenir, có các trang trại trong nhà công nghệ cao có thể đạt năng suất cao hơn ít nhất 14 lần so với các trang trại truyền thống.

Trong khi đó, nông dân cũng đang sử dụng các nền tảng thương mại điện tử để bán trực tiếp cho người tiêu dùng thành thị.

Ở Singapore, có Urban Tiller , một công ty khởi nghiệp nông nghiệp từ nông trại đến bàn ăn, cung cấp sản phẩm tươi sống cho các hộ gia đình trong vòng tám giờ sau khi thu hoạch. Tại Indonesia, người dân ở Java và Bali đang chuyển sang nền tảng tạp hóa điện tử Sayurbox để đặt hàng nông sản tươi sống trực tiếp từ nông dân địa phương.

Theo Báo cáo e-Conomy SEA năm 2021 của Google, Temasek và Bain & Company, tốc độ tăng trưởng kỹ thuật số bền bỉ của Đông Nam Á một phần được thúc đẩy bởi thương mại điện tử, cửa hàng tạp hóa trực tuyến và giao hàng thực phẩm.

Điều này một phần đã được xúc tác bởi đại dịch COVID-19. Kể từ khi đại dịch bắt đầu, đã có 60 triệu người tiêu dùng kỹ thuật số mới ở Đông Nam Á, trong đó 20 triệu người tham gia chỉ trong nửa đầu năm 2021.

Đông Nam Á là thị trường trọng điểm của agritech

Đông Nam Á đang sẵn sàng trở thành thị trường trọng điểm cho đầu tư nông nghiệp khi người tiêu dùng và doanh nghiệp trong khu vực trực tuyến với tốc độ nhanh chóng. Theo AGFunder, các công ty khởi nghiệp công nghệ nông nghiệp trên toàn cầu đã huy động được 51,7 tỷ USD vào năm 2021, gần gấp đôi so với 27,8 tỷ USD huy động được vào năm 2020.

Khi agritech giải quyết được những thách thức của nông nghiệp và sản xuất lương thực, nó sẽ tạo điểm nhấn cho chuỗi cung ứng thực phẩm. Bên cạnh sản xuất lương thực, có nhiều lĩnh vực khác trong hệ thống thực phẩm có thể được áp dụng công nghệ, bao gồm chế biến và phân phối thực phẩm .

Châu Á đã trở thành khu vực lớn nhất trên thị trường thực phẩm toàn cầu, với thị phần tăng từ 42% năm 2014 lên 50% năm 2020. Người tiêu dùng sẽ chi thêm 4,4 nghìn tỷ USD cho thực phẩm trong mười năm tới, khi nhân khẩu học thay đổi và phát triển nhu cầu của người tiêu dùng thúc đẩy nhu cầu về số lượng lớn hơn và thực phẩm có chất lượng tốt hơn.

Trong bài viết tiếp theo của loạt bài gồm hai phần về “Tương lai của công nghệ nông nghiệp ở Đông Nam Á”, chúng ta sẽ đi sâu vào thế giới của công nghệ thực phẩm (foodtech) và các loại thực phẩm thay thế, đồng thời thảo luận về vai trò của chúng trong hệ sinh thái nông sản.


Bài viết này được đồng tác giả bởi Duleesha Kulasooriya, Richard Mackender, Tan Shuo Yan và Teo Zhixin.

Duleesha Kulasooriya là giám đốc điều hành của Trung tâm Deloitte for the Edge (Đông Nam Á), một viện nghiên cứu quản lý khám phá các khía cạnh của kinh doanh và công nghệ.

Richard Mackender lãnh đạo nhóm Đổi mới Deloitte Đông Nam Á, một đơn vị đa chức năng, xuyên quốc gia, chuyên thúc đẩy sự đổi mới với tư cách là người tạo ra giá trị lâu dài trong các hoạt động Đông Nam Á của Deloitte. Tan Shuo Yan và Teo Zhixin là thành viên.